Nhớ chữ

JHPGNBCFRZ
QZHSDZZSUP
ANWODABYBS
RPYSPQNCUQ
WLIAHMQYSA
RUSEVVYZLT
CTI ALLKTI
SPNRCMPFSK
WVEHIQJPXU
SATORGEFKU

SCRUTINISE RHETORICAL

 

 

Nhớ 2 từ – sau đó thể hiện chúng bằng cách di chuyển con trỏ quanh ô chữ.

Điểm "IQ": 0